Mode Tối

Bài hát: She Taught Me How to Yodel

Ca sĩ: Frank Ifield

Phát hành: 02/05/2025

Bài hát là một câu chuyện vui nhộn và hóm hỉnh về hành trình của một chàng trai sang Thụy Sĩ để học hát yodel – một kiểu hát truyền thống vùng núi Alps. Ở đó, anh gặp một cô gái dễ thương trong một ngôi nhà nhỏ, và cô ấy đã dạy anh cách yodel. Giờ đây, anh ấy truyền lại cho người nghe.

Xem tiếp

Lượt xem

13

Cloudy

0

Chia sẻ

0

Lyrics

Dịch

Giải thích

She Taught Me How to Yodel Lyrics


🔥 Subscribe to help me reach: 100k subs ❤️❤️

🎧 Frank Ifield - She Taught Me How to Yodel (Lyrics + Vietsub) | G.T.L

🔔 Turn on notifications to stay updated with new uploads!


☕ Ủng hộ mình một ly cà phê để mình duy trì tiếp tục làm video nha

Bank: Vietcombank - 1017246237 - Nguyễn Quốc Tuấn

Momo: 0826901362 - Nguyễn Quốc Tuấn

Paypal: paypal.me/cloudy11062001

Mãi yêu cả nhà! 🥰


👉 Singer

🏷️🏷️ Hash tags

#Yodel #FrankIfield #CountryMusic #FunnySong #Yodeling #LyricsVideo #Vietsub #ClassicCountry #OldiesButGoodies #MusicTranslation


🎤🎤 Lyrics

_

I went across to Switzerland

Where all the Yodellers be

To try to learn to yodel

With my yodel-oh-ee-dee

I climbed a big high mountain

On a clear and sunny day

And met a yodellin' gal

Up in a little Swiss chalet

_

She taught me to yodel

Yodel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee

She taught me to yodel

Yodel-oh-ee-dee-ay-dee

Yodel-oh-ee-dee-yodel-oh-dee

_

Well now I'm gonna teach you

How to yodel just like me

It's easy when you're singin'

To go yodel-diddly-oh-oh-dee

First you take a deep breath

Then it's K.O. one, two, three

And then you'll hear a yodel

If you listen close to me

_

Yeah, this is how to yodel

Yodel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee

This is how to yodel

Yodel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee-yodel-oh-dee


I went across to Switzerland
🎶 Tôi đã sang tận Thụy Sĩ

Where all the Yodellers be
🎶 Nơi có tất cả những người hát yodel

To try to learn to yodel
🎶 Để cố gắng học cách yodel

With my yodel-oh-ee-dee
🎶 Với tiếng yodel-oh-ee-dee của tôi

I climbed a big high mountain
🎶 Tôi trèo lên một ngọn núi cao vút

On a clear and sunny day
🎶 Vào một ngày trời trong và nắng đẹp

And met a yodellin' gal
🎶 Và tôi gặp một cô gái hát yodel

Up in a little Swiss chalet
🎶 Trong một căn nhà nhỏ kiểu Thụy Sĩ


She taught me to yodel
🎶 Cô ấy đã dạy tôi cách yodel

Yodel-oh-ee-dee
🎶 Yodel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee
🎶 Diddly-odel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee
🎶 Diddly-odel-oh-ee-dee

She taught me to yodel
🎶 Cô ấy đã dạy tôi cách yodel

Yodel-oh-ee-dee-ay-dee
🎶 Yodel-oh-ee-dee-ay-dee

Yodel-oh-ee-dee-yodel-oh-dee
🎶 Yodel-oh-ee-dee-yodel-oh-dee


Well now I'm gonna teach you
🎶 Và giờ thì tôi sẽ dạy bạn

How to yodel just like me
🎶 Cách yodel giống như tôi

It's easy when you're singin'
🎶 Thật dễ dàng khi bạn đang hát

To go yodel-diddly-oh-oh-dee
🎶 Chỉ cần yodel-diddly-oh-oh-dee là được

First you take a deep breath
🎶 Trước tiên, bạn hít một hơi thật sâu

Then it's K.O. one, two, three
🎶 Sau đó là: K.O. một, hai, ba!

And then you'll hear a yodel
🎶 Và rồi bạn sẽ nghe được tiếng yodel

If you listen close to me
🎶 Nếu bạn lắng nghe kỹ lời tôi


Yeah, this is how to yodel
🎶 Vâng, đây là cách để yodel

Yodel-oh-ee-dee
🎶 Yodel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee
🎶 Diddly-odel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee
🎶 Diddly-odel-oh-ee-dee

This is how to yodel
🎶 Đây là cách để yodel

Yodel-oh-ee-dee
🎶 Yodel-oh-ee-dee

Diddly-odel-oh-ee-dee-yodel-oh-dee
🎶 Diddly-odel-oh-ee-dee-yodel-oh-dee


  • 1. “I went across to Switzerland”

    👉 Tôi đã sang tận Thụy Sĩ

    • Giải thích: Người kể bắt đầu cuộc hành trình đến Thụy Sĩ – quê hương nổi tiếng của nghệ thuật yodeling.

    • Hàm ý: Anh ta chủ động tìm đến nơi "gốc rễ" của điều mình muốn học – thể hiện tinh thần cầu tiến, dám đi xa để khám phá điều mới.


    2. “Where all the Yodellers be”

    👉 Nơi có tất cả những người hát yodel

    • Giải thích: Thụy Sĩ là cái nôi của những người hát yodel.

    • Hàm ý: Tạo không khí hài hước nhẹ nhàng, và khơi gợi sự tò mò về một cộng đồng đặc biệt – nơi mọi người đều biết yodel.


    3. “To try to learn to yodel, with my yodel-oh-ee-dee”

    👉 Để cố gắng học cách yodel, với tiếng yodel-oh-ee-dee của tôi

    • Giải thích: Anh ấy thử luyện yodel một cách ngây ngô.

    • Hàm ý: Anh chưa thành thạo, nhưng nhiệt tình – sự học hỏi bắt đầu từ việc dám thử, dù chưa hoàn hảo.


    4. “I climbed a big high mountain on a clear and sunny day”

    👉 Tôi trèo lên một ngọn núi cao vút vào một ngày trời trong nắng đẹp

    • Giải thích: Cảnh đẹp vùng núi Thụy Sĩ, nơi thường vang vọng tiếng yodel.

    • Hàm ý: Leo núi cũng là biểu tượng cho hành trình vượt khó, khát vọng vươn lên để đạt được điều gì đó (trong trường hợp này là học yodel).


    5. “And met a yodellin’ gal up in a little Swiss chalet”

    👉 Và tôi gặp một cô gái hát yodel trong căn nhà nhỏ kiểu Thụy Sĩ

    • Giải thích: Gặp một cô gái địa phương biết hát yodel – "người thầy" trong bài hát.

    • Hàm ý: Tình cờ gặp gỡ nhưng lại thay đổi cả hành trình – tượng trưng cho sự may mắn khi dấn thân.


    6. “She taught me to yodel…”

    👉 Cô ấy đã dạy tôi cách yodel...

    • Giải thích: Cô gái trở thành người hướng dẫn yodel.

    • Hàm ý: Học từ người thực hành, và việc học trở nên thú vị hơn khi có người đồng hành – đặc biệt là người truyền cảm hứng.


    7. (Điệp khúc: “Yodel-oh-ee-dee…”)

    👉 Những âm yodel đặc trưng và vui nhộn

    • Giải thích: Tái hiện lại âm thanh của yodel – gồm sự chuyển đổi giữa giọng ngực và giọng đầu.

    • Hàm ý: Đây là phần mang tính vui tươi, tạo điểm nhấn âm nhạc, khuyến khích người nghe thử bắt chước theo.


    8. “Well now I’m gonna teach you how to yodel just like me”

    👉 Giờ tôi sẽ dạy bạn hát yodel giống như tôi

    • Giải thích: Từ người học thành người truyền dạy.

    • Hàm ý: Học hỏi là để chia sẻ – anh ấy giờ đóng vai trò người truyền cảm hứng cho người khác.


    9. “It’s easy when you’re singin’ to go yodel-diddly-oh-oh-dee”

    👉 Thật dễ dàng khi bạn đang hát mà thêm vào yodel-diddly-oh-oh-dee

    • Giải thích: Khuyến khích người nghe rằng yodel không quá khó, cứ hát rồi làm theo.

    • Hàm ý: Sự đơn giản hóa quá trình học – giúp người nghe thấy vui, không áp lực.


    10. “First you take a deep breath, then it’s K.O. one, two, three”

    👉 Đầu tiên hít một hơi sâu, sau đó là: K.O. một, hai, ba!

    • Giải thích: Chỉ dẫn cụ thể – giống như bài học thực tế.

    • Hàm ý: Học yodel giống như một trò chơi – bắt đầu bằng hít thở và đếm nhịp.


    11. “And then you’ll hear a yodel if you listen close to me”

    👉 Và bạn sẽ nghe được tiếng yodel nếu bạn lắng nghe kỹ lời tôi

    • Giải thích: Khích lệ rằng ai cũng có thể làm được nếu chịu khó lắng nghe và thử.

    • Hàm ý: Niềm tin vào khả năng học tập của người khác – bài học ẩn về việc dạy và truyền đạt.


    12. (Điệp khúc lặp lại)

    👉 Tái khẳng định niềm vui và sự lan truyền của nghệ thuật yodeling.


    🧠 Tổng kết hàm ý chung của bài hát:

    • Sự học hỏi không giới hạn: Dù bạn đến từ đâu, bạn vẫn có thể học được điều gì đó thú vị từ văn hóa khác.

    • Vui là chính: Bài hát không nặng tính kỹ thuật – mà mang tinh thần vui nhộn, giải trí, khơi gợi tiếng cười.

    • Lan tỏa kiến thức: Từ người học → người dạy – hành trình truyền lửa và cảm hứng một cách tự nhiên.

    • Tinh thần mở lòng: Hãy thử những điều mới, như yodel chẳng hạn – bạn có thể bất ngờ với chính mình.

Những sản phẩm của Cloudy

Đăng nhập để thêm lời dịch

Bản dịch

Thành viên dịch

Hiện chưa cho bản dịch nào

Bình luận

Đăng nhập để bình luận